ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opaque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opaque


opaque /ou'peik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mờ đục, không trong suốt
  (vật lý) chắn sáng
  tối tăm
  kém thông minh, trì độn

danh từ


  cái mờ đục, cái không trong suốt

@opaque
  (vật lí) chắn sáng; không nhìn thấy

Các câu ví dụ:

1. Thai authorities arrested a man trying to smuggle six vials of sperm into Laos, a customs officer said Thursday, the latest sign that a commercial surrogacy industry is growing in the opaque communist country following curbs around the region.


Xem tất cả câu ví dụ về opaque /ou'peik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…