EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opaqueness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opaqueness
opaqueness /ou'peiknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mờ đục, tính không trong suốt
← Xem thêm từ opaquely
Xem thêm từ opaques →
Từ vựng liên quan
en
o
op
opaque
pa
qu
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…