ex. Game, Music, Video, Photography

Online seminar "Glaucoma - The silent thief of sight" was organized on March 12.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glaucoma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Online seminar "glaucoma - The silent thief of sight" was organized on March 12.

Nghĩa của câu:

glaucoma


Ý nghĩa

@glaucoma /glɔ:'koumə/
* danh từ
- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…