EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onhanger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onhanger
onhanger /'ɔn,hæɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám
← Xem thêm từ ongoings
Xem thêm từ onhook →
Từ vựng liên quan
an
anger
er
ha
han
hang
hanger
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…