ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onhanger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onhanger


onhanger /'ɔn,hæɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…