ex. Game, Music, Video, Photography

One Vietnamese crew member was rescued by a nearby ship, while the 15 Japanese crew members of the fishing boat are safe.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ship. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One Vietnamese crew member was rescued by a nearby ship, while the 15 Japanese crew members of the fishing boat are safe.

Nghĩa của câu:

ship


Ý nghĩa

@ship /ʃip/
* danh từ
- tàu thuỷ, tàu
=to take ship+ xuống tàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ
- (từ lóng) thuyền (đua)
!the ship of the desert
- con lạc đà
!when my ship comes home
- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt
* ngoại động từ
- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu
- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay
- thuê (người) làm trên tàu thuỷ
- gắn vào tàu, lắp vào thuyền
=to ship the oar+ lắp mái chèo vào thuyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ
* nội động từ
- đi tàu, xuống tàu
- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)
!to ship a sea
- (xem) sea

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…