EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-valued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-valued
one-valued
Phát âm
Ý nghĩa
đơn trị
← Xem thêm từ one-upmanship
Xem thêm từ one-way →
Từ vựng liên quan
alu
o
on
one
value
valued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…