ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-way

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-way


one-way

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ, tính từ
  chỉ một chiều (cho phép di chuyển)

  một lối

Các câu ví dụ:

1. The official said the one-way solution recently applied to Nguyen Thi Minh Khai and Dinh Bo Linh has proved effective.


Xem tất cả câu ví dụ về one-way

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…