one-way
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ, tính từ
chỉ một chiều (cho phép di chuyển)
một lối
Các câu ví dụ:
1. The official said the one-way solution recently applied to Nguyen Thi Minh Khai and Dinh Bo Linh has proved effective.
Xem tất cả câu ví dụ về one-way