EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-upmanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-upmanship
one-upmanship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác
← Xem thêm từ one-up
Xem thêm từ one-valued →
Từ vựng liên quan
an
hi
hip
ma
man
mans
o
on
one
pm
sh
ship
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…