EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-sidedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-sidedly
one-sidedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chênh lệch, không công bằng
← Xem thêm từ one-sided
Xem thêm từ one-sidedness →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
on
one
si
side
sided
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…