ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-sidedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-sidedness


one-sidedness /'wʌn'saididnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  một bên, một phía
  tính chất một chiều, tính phiến diện
  tính không công bằng, tính thiên vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…