ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-sided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-sided


one-sided /'wʌn'saidid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có một bên, về một bên, về một phía
one sided street → phố chỉ có nhà ở một bên
  một chiều, phiến diện
  không công bằng, thiên vị

@one sided
  một phía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…