ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-shot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-shot


one-shot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  buỗi trình diễn một lần duy nhất
  ảnh chụp gần một người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…