EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-shot
one-shot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buỗi trình diễn một lần duy nhất
ảnh chụp gần một người
← Xem thêm từ one shot
Xem thêm từ one-sided →
Từ vựng liên quan
ho
hot
o
on
one
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…