EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-decker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-decker
one-decker /'wʌn'dekə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) tàu một boong
← Xem thêm từ one-celled
Xem thêm từ one - dimensional →
Từ vựng liên quan
dec
deck
decker
ec
er
o
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…