ex. Game, Music, Video, Photography

On November 27, 2015, the revised Penal Code was passed by the National Assembly with the approval of 84.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ penal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On November 27, 2015, the revised penal Code was passed by the National Assembly with the approval of 84.

Nghĩa của câu:

penal


Ý nghĩa

@penal /'pi:nl/
* tính từ
- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự
=penal laws+ luật hình
- có thể bị hình phạt
=penal offence+ tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
- coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
=penal servitude for life+ tội khổ sai chung thân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…