ex. Game, Music, Video, Photography

On average, she saves a liter of milk a day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ milk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On average, she saves a liter of milk a day.

Nghĩa của câu:

milk


Ý nghĩa

@milk /milk/
* danh từ
- sữa
=condensed milk+ sữa đặc
=milk of almonds+ nước sữa hạnh
- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
!it is no use crying over spilt milk
- (xem) spill
!milk for bales
- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
* ngoại động từ
- vắt sữa
=to milk a cow+ vắt sữa bò
- bòn rút, bóc lột
- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
* nội động từ
- cho sữa
=the cows are milking well this season+ mùa này bò cho nhiều sữa
!to milk the ram (bull)
- lấy gậy chọc trời
!to milk the tilt
- thụt két

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…