ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omnibuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omnibuses


omnibuses /'ɔmnibəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều omnibuses
  xe ô tô hai tầng
  xe buýt
  (như) omnibus book

tính từ


  bao trùm, nhiều mục đích
  nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục
omnibus bill → bản dự luật gồm nhiều mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…