EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omnibus-train
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omnibus-train
omnibus-train /'ɔmnibəs'trein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé)
← Xem thêm từ omnibus book
Xem thêm từ omnibuses →
Từ vựng liên quan
ai
bus
in
ni
nib
o
om
omnibus
ra
rain
train
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…