EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligodynamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligodynamic
oligodynamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít biến động
← Xem thêm từ oligoclase
Xem thêm từ oligogalactia →
Từ vựng liên quan
AM
am
dynamic
go
god
ic
li
mi
o
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…