EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligogalactia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligogalactia
oligogalactia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng thiếu sữa
← Xem thêm từ oligodynamic
Xem thêm từ oligogene →
Từ vựng liên quan
ac
act
gal
gala
go
la
lac
li
o
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…