EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligoclase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligoclase
oligoclase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) oligocla
← Xem thêm từ oligochaetous
Xem thêm từ oligodynamic →
Từ vựng liên quan
as
go
la
lase
li
o
oc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…