EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligarchist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligarchist
oligarchist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem oligarchy, người tán thành chế độ có ít người cầm đầu
← Xem thêm từ oligarchies
Xem thêm từ oligarchs →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
gar
hi
his
hist
is
li
o
oligarch
rc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…