ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old master

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old master


old master /'ould'mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)
  bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…