EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-meal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-meal
oil-meal /'ɔilmi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột khô dầu (hạt đay)
← Xem thêm từ oil-loading
Xem thêm từ oil-nut →
Từ vựng liên quan
ea
me
meal
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…