EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-nut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-nut
oil-nut /'ɔilnʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hạt thầu dầu
← Xem thêm từ oil-meal
Xem thêm từ oil-overflow →
Từ vựng liên quan
nu
nut
o
oil
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…