ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-cast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-cast


off-cast /'ɔ:fkɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

danh từ


  người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…