EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
off-cast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
off-cast
off-cast /'ɔ:fkɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ
← Xem thêm từ off-broadway
Xem thêm từ off-centre →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
o
of
off
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…