EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odontoblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odontoblastic
odontoblastic /,ɔdɔntə'blæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) tế bào tạo răng
← Xem thêm từ odontoblast
Xem thêm từ odontoblasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
do
don
ic
la
last
nt
o
ob
oblast
od
odontoblast
on
onto
st
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…