EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oddish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oddish
oddish /'ɔdiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc
← Xem thêm từ oddfellow
Xem thêm từ oddities →
Từ vựng liên quan
dd
dish
is
o
od
odd
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…