EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oddfellow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oddfellow
oddfellow /'ɔd,felou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội viên hội ái hữu Ôc phen lô
← Xem thêm từ oddest
Xem thêm từ oddish →
Từ vựng liên quan
dd
el
ell
fell
fellow
lo
low
o
od
odd
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…