ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oddities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oddities


oddity /'ɔditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
  người kỳ cục, nét kỳ cục
  vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…