ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ochlocratical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ochlocratical


ochlocratical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  xem ochlocratic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…