ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ochlocratic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ochlocratic


ochlocratic /,ɔklə'krætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…