EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ochlocrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ochlocrat
ochlocrat /'ɔkləkræt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tán thành chính quyền quần chúng
← Xem thêm từ ochlocracy
Xem thêm từ ochlocratic →
Từ vựng liên quan
at
ch
lo
o
oc
och
ocr
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…