EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtestations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtestations
obtestation /,ɔbtes'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu
sự mời ra để làm chứng
sự phản đối
← Xem thêm từ obtestation
Xem thêm từ obtested →
Từ vựng liên quan
at
est
ion
ions
o
ob
obtest
obtestation
on
st
sta
station
stations
ta
tat
test
testa
testation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…