ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obtested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obtested


obtest /əb'test/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
  mời ra để làm chứng

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…