ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obstructiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obstructiveness


obstructiveness /əb'strʌktivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…