EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obstructor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obstructor
obstructor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem obstructer
← Xem thêm từ obstructiveness
Xem thêm từ obstructors →
Từ vựng liên quan
bs
bst
o
ob
obstruct
or
ru
ruc
st
str
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…