EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obstructive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obstructive
obstructive /əb'strʌktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
cản trở, gây trở ngại
danh từ
người gây bế tắc, người cản trở
(như) obstructionist
← Xem thêm từ obstructions
Xem thêm từ obstructiveness →
Từ vựng liên quan
bs
bst
o
ob
obstruct
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…