ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obstructions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obstructions


obstruction /əb'strʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) obstructive)
  sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
  sự cản trở, sự gây trở ngại
  trở lực, điều trở ngại
  sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
  (y học) sự tắc (ruột...)

@obstruction
  sự cản trở
  o. to lifting (tô pô) sự cản trở phép nâng một ánh xạ
  secondary o. (tô pô) cản trở thứ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…