obstruction /əb'strʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) obstructive)sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
sự cản trở, sự gây trở ngại
trở lực, điều trở ngại
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
(y học) sự tắc (ruột...)
@obstruction
sự cản trở
o. to lifting (tô pô) sự cản trở phép nâng một ánh xạ
secondary o. (tô pô) cản trở thứ yếu