EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
objectless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
objectless
objectless /'ɔbdʤiktlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đối tượng
không có mục tiêu, không có mục đích
← Xem thêm từ objectize
Xem thêm từ objector →
Từ vựng liên quan
ec
ect
less
o
ob
object
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…