EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
objectize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
objectize
objectize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
xem objectivise
← Xem thêm từ objectivize
Xem thêm từ objectless →
Từ vựng liên quan
ec
ect
o
ob
object
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…