ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objectified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objectified


objectify /ɔb'dʤektifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành khách quan; thể hiện khách quan
  làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…