ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objectification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objectification


objectification /ɔb,dʤektifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan
  sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể

Các câu ví dụ:

1. The US-based Association of Flight Attendants last year called on American airlines to "renounce the past objectification of flight attendants".

Nghĩa của câu:

Hiệp hội Tiếp viên Hàng không có trụ sở tại Mỹ năm ngoái đã kêu gọi các hãng hàng không Mỹ “từ bỏ thói quen phản đối quá khứ đối với tiếp viên hàng không”.


Xem tất cả câu ví dụ về objectification /ɔb,dʤektifi'keiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…