EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
object-finder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
object-finder
object-finder /'ɔbdʤikt,faində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nhiếp ảnh) kính ngắm
← Xem thêm từ object-ball
Xem thêm từ object-glass →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
fin
find
finder
in
o
ob
object
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…