EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nudeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nudeness
nudeness /'nju:dnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân
← Xem thêm từ nude
Xem thêm từ nuder →
Từ vựng liên quan
den
dene
en
n
nu
nude
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…