ex. Game, Music, Video, Photography

Now, she is cared for and supported not only by her daughter but also by her daughter's partner.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ t. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Now, she is cared for and supported not only by her daughter but also by her daughter's partner.

Nghĩa của câu:

t


Ý nghĩa

@t /ti:/
* danh từ, số nhiều Ts, T's
- T, t
- vật hình T
!to a T
- hoàn toàn; đúng, chính xác
=that is the to a t+ chính hắn
!to cross the T's
- đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
- nhấn mạnh vào một điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…