ex. Game, Music, Video, Photography

Now, at the touch of a button, the poor can collect 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ poor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Now, at the touch of a button, the poor can collect 1.

Nghĩa của câu:

poor


Ý nghĩa

@poor /puə/
* tính từ
- nghèo, bần cùng
- xấu, tồi, kém, yếu
=poor soil+ đất xấu
=to be poor at mathematics+ kém toán
- thô thiển
=in my poor opinion+ theo thiển ý của tôi
- đáng thương, tội nghiệp
- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
- hèn nhát, hèn hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…