ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notwithstanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notwithstanding


notwithstanding /,nɔtwiθ'stændiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên
there were remonstrances, but he presisted notwithstanding → cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng

danh từ


  mặc dù, bất kể
notwithstanding the rain → mặc dù trời mưa
* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
he went notwithstanding [that] he was ordered not to → mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…