Câu ví dụ:
Notorious runaway oil executive Trinh Xuan Thanh has withdrawn his appeal against sentences for embezzlement and economic mismanagement that will likely see him live out the rest of his days behind bars.
Nghĩa của câu:runaway
Ý nghĩa
@runaway /'rʌnəwei/
* danh từ
- người trốn tránh, người chạy trốn
- con ngựa lồng lên
* tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
=a runaway soldier+ một người lính bỏ ngũ
- lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
=a runaway victory+ (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng