EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
notifiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
notifiable
notifiable /'noutifaiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch)
← Xem thêm từ noticing
Xem thêm từ notification →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
if
n
no
not
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…