EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
notarized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
notarized
notarized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra
← Xem thêm từ notarize
Xem thêm từ notarizes →
Từ vựng liên quan
n
no
not
notarize
ot
ri
ta
tar
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…